Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
surreptitiously




phó từ
lén lút; gian lận; bí mật; lừa dối



surreptitiously
[,sʌrəp'ti∫əsli]
phó từ
lén lút; gian lận; bí mật; lừa dối



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.