Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
surroundings




surroundings
[sə'raundiηz]
danh từ số nhiều
vùng phụ cận, vùng xung quanh
môi trường xung quanh


/sə'raundiɳz/

danh từ số nhiều
vùng phụ cận, vùng xung quanh
môi trường xung quanh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "surroundings"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.