| [sə'septəbl] |
| tính từ |
| | dễ bị; dễ mắc; dễ bị ảnh hưởng; dễ bị tổn thương |
| | plants that are not susceptible to disease |
| những cây không dễ mắc bệnh |
| | nhạy cảm; dễ xúc cảm; dễ bị ảnh hưởng bởi tình cảm |
| | a naive person with a susceptible nature |
| một con người ngây thơ bản tính dễ xúc cảm |
| | có thể chịu đựng; có thể được |