|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
suspiciously
phó từ
có sự nghi ngờ, tỏ ra có sự nghi ngờ
gây ra nghi ngờ; đáng ngờ, khả nghi; ám muội, mập mờ (thái độ...)
đa nghi, hay nghi ngờ, hay ngờ vực
suspiciously | [sə'spi∫əsli] |  | phó từ | | |  | đáng nghi ngờ; khả nghi | | |  | acting suspiciously | | | hành động một cách khả nghi | | |  | everything was suspiciously quiet | | | tất cà đều im lặng một cách đáng ngờ |
|
|
|
|