Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
suspiciously




phó từ
có sự nghi ngờ, tỏ ra có sự nghi ngờ
gây ra nghi ngờ; đáng ngờ, khả nghi; ám muội, mập mờ (thái độ...)
đa nghi, hay nghi ngờ, hay ngờ vực



suspiciously
[sə'spi∫əsli]
phó từ
đáng nghi ngờ; khả nghi
acting suspiciously
hành động một cách khả nghi
everything was suspiciously quiet
tất cà đều im lặng một cách đáng ngờ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.