Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
suspiciously




phó từ
có sự nghi ngờ, tỏ ra có sự nghi ngờ
gây ra nghi ngờ; đáng ngờ, khả nghi; ám muội, mập mờ (thái độ...)
đa nghi, hay nghi ngờ, hay ngờ vực



suspiciously
[sə'spi∫əsli]
phó từ
đáng nghi ngờ; khả nghi
acting suspiciously
hành động một cách khả nghi
everything was suspiciously quiet
tất cà đều im lặng một cách đáng ngờ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.