|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
symbolically
phó từ tượng trưng; (thuộc) biểu tượng, được dùng làm biểu tượng, sử dụng làm biểu tượng
symbolically | [sim'bɔlikli] | | phó từ | | | tượng trưng; (thuộc) biểu tượng, được dùng làm biểu tượng, sử dụng làm biểu tượng |
|
|
|
|