synoptic
synoptic | [si'nɔptik] |  | tính từ | | |  | (thuộc) bản toát yếu; tạo nên bản toát yếu | | |  | khái quát, tóm tắt | | |  | (thuộc) sách Phúc âm tóm tắt |  | danh từ (như) synoptist | | |  | người viết bản tóm tắt sách Phúc âm |
/si'nɔptik/
tính từ
khái quát, tóm tắt
(thuộc) sách Phúc âm tóm tắt
danh từ (synoptist) /si'nɔptist/
người viết bản tóm tắt sách Phúc âm
|
|