Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tactically




phó từ
(thuộc) chiến thuật; (thuộc) sách lược
khôn khéo, tài tình, mưu lược
dùng chống lại quân địch ở tầm ngắn, được tiến hành chống lại quân địch ở tầm ngắn (về vũ khí, ném bom )



tactically
['tæktikli]
phó từ
(thuộc) chiến thuật; (thuộc) sách lược
(nghĩa bóng) khôn khéo, tài tình, mưu lược
vote tactically
bỏ phiếu mưu lược
dùng chống lại quân địch ở tầm ngắn, được tiến hành chống lại quân địch ở tầm ngắn (về vũ khí, ném bom..)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.