Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tamely




phó từ
thuần, đã thuần hoá (thú rừng )
<đùa> lành, dễ bảo; phục tùng (người)
đã trồng trọt (đất)
bị chế ngự, bị thuần phục
tẻ, nhạt nhẽo, vô vị



tamely
['teimli]
phó từ
thuần, đã thuần hoá (thú rừng..)
(đùa cợt) lành, dễ bảo; phục tùng (người)
đã trồng trọt (đất)
bị chế ngự, bị thuần phục
tẻ, nhạt nhẽo, vô vị



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.