|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tastelessly
phó từ vô vị, nhạt nhẽo không phân biệt được mùi vị bất nhã, khiếm nhã không nhã, không trang nhã thiếu Mỹ thuật, không có óc thẩm Mỹ
tastelessly | ['teistlisli] | | phó từ | | | vô vị, nhạt nhẽo | | | không phân biệt được mùi vị | | | bất nhã, khiếm nhã | | | không nhã, không trang nhã | | | thiếu mỹ thuật, không có óc thẩm mỹ |
|
|
|
|