|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tediously
phó từ
chán ngắt, buồn tẻ, nhạt nhẽo, thiếu hấp dẫn; dài dòng, làm mệt mỏi
tediously | ['ti:diəsli] |  | phó từ | |  | chán ngắt, buồn tẻ, nhạt nhẽo, thiếu hấp dẫn; dài dòng, làm mệt mỏi | |  | tediously long | | dài đến buồn ngủ |
|
|
|
|