Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
temperately




phó từ
cư xử có chừng mực; tỏ ra tự kiềm chế; điều độ
có nhiệt độ ôn hoà (khí hậu không nóng quá, không lạnh quá)



temperately
['tempərətli]
phó từ
có chừng mực; vừa phải


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.