Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tempestuously




phó từ
giông bão, giông tố, rung chuyển dữ dội, mãnh liệt
dữ dội, huyên náo, náo động



tempestuously
[tem'pest∫uəsli]
phó từ
giông bão, giông tố, rung chuyển dữ dội, mãnh liệt
(nghĩa bóng) dữ dội, huyên náo, náo động



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.