Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tempestuously




phó từ
giông bão, giông tố, rung chuyển dữ dội, mãnh liệt
dữ dội, huyên náo, náo động



tempestuously
[tem'pest∫uəsli]
phó từ
giông bão, giông tố, rung chuyển dữ dội, mãnh liệt
(nghĩa bóng) dữ dội, huyên náo, náo động


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.