Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
temptingly




phó từ
xúi giục, khích, lôi kéo
hấp dẫn, khêu gợi, mời chào, cám dỗ, lôi cuốn, gây thèm



temptingly
['temptiηli]
phó từ
xúi giục, khích, lôi kéo
hấp dẫn, khêu gợi, mời chào, cám dỗ, lôi cuốn, gây thèm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.