|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tenderly
phó từ mềm, dễ nhai, không dai (thịt) non dịu, phơn phớt mềm yếu, mỏng mảnh, dễ gẫy, dễ vỡ, dễ bị hỏng nhạy cảm, dễ xúc động, dễ tổn thương; tốt; nhân hậu (người) âu yếm, dịu dàng tế nhị; khó xử, khó nghĩ kỹ lưỡng, cẩn thận, thận trọng, giữ gìn; rụt rè, câu nệ
tenderly | ['tendəli] | | phó từ | | | mềm, dễ nhai, không dai (thịt) | | | non | | | dịu, phơn phớt | | | mềm yếu, mỏng mảnh, dễ gẫy, dễ vỡ, dễ bị hỏng | | | nhạy cảm, dễ xúc động, dễ tổn thương; tốt; nhân hậu (người) | | | âu yếm, dịu dàng | | | tế nhị; khó xử, khó nghĩ | | | kỹ lưỡng, cẩn thận, thận trọng, giữ gìn; rụt rè, câu nệ |
|
|
|
|