Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tenderly




phó từ
mềm, dễ nhai, không dai (thịt)
non
dịu, phơn phớt
mềm yếu, mỏng mảnh, dễ gẫy, dễ vỡ, dễ bị hỏng
nhạy cảm, dễ xúc động, dễ tổn thương; tốt; nhân hậu (người)
âu yếm, dịu dàng
tế nhị; khó xử, khó nghĩ
kỹ lưỡng, cẩn thận, thận trọng, giữ gìn; rụt rè, câu nệ



tenderly
['tendəli]
phó từ
mềm, dễ nhai, không dai (thịt)
non
dịu, phơn phớt
mềm yếu, mỏng mảnh, dễ gẫy, dễ vỡ, dễ bị hỏng
nhạy cảm, dễ xúc động, dễ tổn thương; tốt; nhân hậu (người)
âu yếm, dịu dàng
tế nhị; khó xử, khó nghĩ
kỹ lưỡng, cẩn thận, thận trọng, giữ gìn; rụt rè, câu nệ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.