Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tepidly




phó từ
ấm, âm ấm
nhạt nhẽo, hững hờ, lãnh đạm



tepidly
['tepidli]
phó từ
ấm, âm ấm
(nghĩa bóng) nhạt nhẽo, hững hờ, lãnh đạm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.