Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
terribly




phó từ
rất tệ; không chịu nổi; quá chừng
rất; thực sự



terribly
['terəbli]
phó từ
rất tệ; không chịu nổi; quá chừng
she suffered terribly when her son was killed
bà ta cực kỳ đau khổ khi đứa con trai của bà ta bị giết chết
(thông tục) rất; thực sự
I'm terribly sorry
tôi rất lấy làm tiếc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.