Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thankfully




phó từ
một cách biết ơn
tôi/ chúng tôi rất vui mừng; may mắn



thankfully
['θæηkfəli]
phó từ
một cách biết ơn
(thông tục) tôi/ chúng tôi rất vui mừng; may mắn
thankfully, it's at last stopped raining
may quá, cuối cùng đã tạnh mưa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.