|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thankfully
phó từ
một cách biết ơn
tôi/ chúng tôi rất vui mừng; may mắn
thankfully | ['θæηkfəli] |  | phó từ | |  | một cách biết ơn | |  | (thông tục) tôi/ chúng tôi rất vui mừng; may mắn | |  | thankfully, it's at last stopped raining | | may quá, cuối cùng đã tạnh mưa |
|
|
|
|