|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
theoretically
phó từ về lý thuyết mà nói; về mặt lý thuyết Theoretically we could still win, but it's very unlikely Về lý thuyết chúng ta vẫn có thể thắng, nhưng điều đó không chắc chắn chút nào
theoretically | [θiə'retik(ə)li] | | phó từ | | | về lý thuyết mà nói; về mặt lý thuyết | | | Theoretically we could still win, but it's very unlikely | | Về lý thuyết chúng ta vẫn có thể thắng, nhưng điều đó không chắc chắn chút nào |
|
|
|
|