|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
there you are
there+you+are | thành ngữ there | |  | there you are | |  | (dùng khi đưa cho ai cái gì anh ta muốn hoặc đã yêu cầu) | |  | there you are. I've brought your newspaper | | đây, tôi đã đem lại cho anh tờ báo | |  | (dùng để đoán chắc khi giải thích, chứng minh hoặc bình luận cái gì) | |  | there you are! I told you it was easy! | | đấy! tôi đã bảo anh là dễ mà! |
|
|
|
|