Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thirstily




phó từ
khát, cảm thấy khát
gây ra khát, làm cho khát
khao khát, ham muốn mạnh mẽ
cần nước



thirstily
['θə:stili]
phó từ
khát, cảm thấy khát
they drank thirstily
họ uống như chết khát
(thông tục) gây ra khát, làm cho khát
khao khát, ham muốn mạnh mẽ
cần nước



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.