|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thirstily
phó từ khát, cảm thấy khát gây ra khát, làm cho khát khao khát, ham muốn mạnh mẽ cần nước
thirstily | ['θə:stili] | | phó từ | | | khát, cảm thấy khát | | | they drank thirstily | | họ uống như chết khát | | | (thông tục) gây ra khát, làm cho khát | | | khao khát, ham muốn mạnh mẽ | | | cần nước |
|
|
|
|