|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thoughtfully
phó từ trầm ngâm; trầm tư; tư lự có suy nghĩ, chín chắn, thận trọng thâm trầm; sâu sắc (về cuốn sách, nhà văn, nhận xét ) chu đáo; quan tâm; ân cần
thoughtfully | ['θɔ:tfəli] | | phó từ | | | trầm ngâm; trầm tư; tư lự | | | có suy nghĩ, chín chắn, thận trọng | | | thâm trầm; sâu sắc (về cuốn sách, nhà văn, nhận xét..) | | | chu đáo; quan tâm; ân cần |
|
|
|
|