timekeeper
timekeeper | ['taim,ki:pə] |  | danh từ | | |  | người chấm công, máy chấm công | | |  | (thể dục,thể thao) người bấm giờ, máy bấm giờ | | |  | đồng hồ | | |  | a good timekeeper | | | một cái đồng hồ tốt (đi đúng giờ) |
/'taim,ki:pə/
danh từ
người ghi giờ làm việc
người ghi sự có mặt (của công nhân)
(thể dục,thể thao) người bấm giờ
|
|