Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
timetable





danh từ
kế hoạch làm việc; lịch trình, bảng giờ giấc, biểu thời gian



timetable
['taimtəbl]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kế hoạch làm việc; lịch trình, bảng giờ giấc, biểu thời gian (như) schedule


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.