Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
timetable





danh từ
kế hoạch làm việc; lịch trình, bảng giờ giấc, biểu thời gian



timetable
['taimtəbl]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kế hoạch làm việc; lịch trình, bảng giờ giấc, biểu thời gian (như) schedule



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.