Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tiresomely




phó từ
mệt nhọc, làm mệt
phiền hà, buồn chán, khó chịu



tiresomely
['taiəsəmli]
phó từ
mệt nhọc, làm mệt
phiền hà, buồn chán, khó chịu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.