Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
to take somebody for a ride




to+take+somebody+for+a+ride
thành ngữ ride
to take somebody for a ride
(thông tục) lừa, lừa đảo ai
đưa ai đi chơi bằng ngựa (bằng ô tô...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đem ai đi bằng ô tô để giết; khử ai đi
(thông tục) rầy la (mắng mỏ, quở mắng) ai
(thông tục) chế nhạo ai; giễu cợt ai, đem ai ra làm trò cười


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.