Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
to-and-fro




danh từ số nhiều tos and fros
sự lắc lư; sự giao động
the to-and-fro of a pendulum dao động của con lắc
sự đi qua đi lại
sự cãi cọ; sự đôi co

tính từ
lắc lư; chao qua chao lại



to-and-fro
['tu(:)ən'frou]
danh từ số nhiều tos and fros
sự lắc lư; sự giao động
the to-and-fro of a pendulum
dao động của con lắc
sự đi qua đi lại
sự cãi cọ; sự đôi co
tính từ
lắc lư; chao qua chao lại


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.