|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
to-and-fro
danh từ số nhiều tos and fros sự lắc lư; sự giao động the to-and-fro of a pendulum dao động của con lắc sự đi qua đi lại sự cãi cọ; sự đôi co
tính từ lắc lư; chao qua chao lại
to-and-fro | ['tu(:)ən'frou] | | danh từ số nhiều tos and fros | | | sự lắc lư; sự giao động | | | the to-and-fro of a pendulum | | dao động của con lắc | | | sự đi qua đi lại | | | sự cãi cọ; sự đôi co | | tính từ | | | lắc lư; chao qua chao lại |
|
|
|
|