Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tops




danh từ, pl
(the tops) cái gì nhất



tops
['tɔps]
danh từ số nhiều
(the tops) (thông tục) cái gì nhất
I like most cities, but for me New York is (the) tops
tôi thích hầu hết các thành phố nhưng đối với tôi New York là nhất


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "top"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.