Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
torpidly




phó từ
thiếu linh hoạt, uể oải, mê mệt; trì trệ
trì độn, mê mụ; trơ lì
ngủ lịm (động vật qua đông)



torpidly
['tɔ:pidli]
phó từ
thiếu linh hoạt, uể oải, mê mệt; trì trệ
trì độn, mê mụ; trơ lì
ngủ lịm (động vật qua đông)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.