|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
torpidly
phó từ thiếu linh hoạt, uể oải, mê mệt; trì trệ trì độn, mê mụ; trơ lì ngủ lịm (động vật qua đông)
torpidly | ['tɔ:pidli] | | phó từ | | | thiếu linh hoạt, uể oải, mê mệt; trì trệ | | | trì độn, mê mụ; trơ lì | | | ngủ lịm (động vật qua đông) |
|
|
|
|