|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
touchily
phó từ hay giận dỗi, dễ bị đụng chạm, hay tự ái dễ động lòng, quá nhạy cảm đòi hỏi giải quyết thận trọng (một vấn đề, tình huống vì có khả năng gây ra tranh cãi hoặc xúc phạm)
touchily | ['tʌt∫ili] | | phó từ | | | hay giận dỗi, dễ bị đụng chạm, hay tự ái | | | dễ động lòng, quá nhạy cảm | | | đòi hỏi giải quyết thận trọng (một vấn đề, tình huống.. vì có khả năng gây ra tranh cãi hoặc xúc phạm) |
|
|
|
|