Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
touchingly




phó từ
gợi lên lòng thương; cảm động, thống thiết



touchingly
['tʌt∫iηli]
phó từ
gợi lên lòng thương; cảm động, thống thiết


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.