Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tourniquet




tourniquet
['tuənikei]
danh từ
(y học) garô (buộc vết thương để cầm máu)
cửa quay; cửa xoay


/'tuənikei/

danh từ
(y học) cái quay cầm máu, garô


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.