|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tragically
phó từ như bi kịch, theo kiểu bi kịch buồn, bi thảm, thảm thương
tragically | ['trædʒikli] | | phó từ | | | như bi kịch, theo kiểu bi kịch | | | (nghĩa bóng) buồn, bi thảm, thảm thương | | | her tragically short life | | cuộc đời ngắn ngủi một cách bi thảm của cô ta |
|
|
|
|