|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
transparently
phó từ
trong suốt (có thể nhìn thấy rõ)
dễ hiểu, sáng sủa, trong sáng
rõ ràng, rõ rệt, không thể nhầm lẫn được, không thể nghi ngờ
transparently | [træns'pærəntli] |  | phó từ | |  | trong suốt (có thể nhìn thấy rõ) | |  | (văn học) dễ hiểu, sáng sủa, trong sáng | |  | rõ ràng, rõ rệt, không thể nhầm lẫn được, không thể nghi ngờ |
|
|
|
|