Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
transparently




phó từ
trong suốt (có thể nhìn thấy rõ)
dễ hiểu, sáng sủa, trong sáng
rõ ràng, rõ rệt, không thể nhầm lẫn được, không thể nghi ngờ



transparently
[træns'pærəntli]
phó từ
trong suốt (có thể nhìn thấy rõ)
(văn học) dễ hiểu, sáng sủa, trong sáng
rõ ràng, rõ rệt, không thể nhầm lẫn được, không thể nghi ngờ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.