Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
traumatically




phó từ
gây chấn thương
gây đau buồn, gây khó chịu (về một việc đã trải qua)



traumatically
[trɔ:mæ'tikli]
phó từ
(tâm lý học) (y học) gây chấn thương
(thông tục) gây đau buồn, gây khó chịu (về một việc đã trải qua)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.