Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tray





tray
[trei]
danh từ
cái khay, cái mâm (dùng để bưng hoặc đựng đồ vật, nhất là thức ăn)
a tea-tray
khay trà
ngăn hòm; ngăn (trong vali)
bàn xeo giấy, khung xeo giấy; khay tài liệu (dùng để đựng giấy tờ.. của một người trong một văn phòng)
đĩa (tuabin)
máng


/trei/

danh từ
khay, mâm
ngăn hòm

Related search result for "tray"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.