Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tremulously




phó từ
run (vì hốt hoảng, yếu đuối)
rung, rung rinh, rung động
nhút nhát, bẽn lẽn, rụt rè, không quả quyết



tremulously
['tremjuləsli]
phó từ
run (vì hốt hoảng, yếu đuối)
rung, rung rinh, rung động
nhút nhát, bẽn lẽn, rụt rè, không quả quyết


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.