triangular
triangular | [trai'æηgjulə] | | tính từ | | | có hình giống hình tam giác, có dạng hình tam giác | | | ba phe, ba bên, tay ba; bao gồm ba người, giữa ba người (cuộc thi, hiệp ước..) | | | triangular fight | | cuộc đấu tranh giữa ba phe | | | ba mặt (kim tự tháp) |
/trai'æɳgjulə/
tính từ tam giác ba phe, ba bên triangular fight cuộc đấu tranh giữa ba phe
|
|