Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
truculently




phó từ
ngỗ ngược, hung hăng, hùng hổ



truculently
['trʌkjuləntli]
phó từ
ngỗ ngược, hung hăng, hùng hổ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.