|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tunelessly
phó từ không có giai điệu, không du dương, không êm ái; nghe chói tai không chơi, không gảy (nhạc khí)
tunelessly | ['tju:nlisli] | | phó từ | | | không có giai điệu, không du dương, không êm ái; nghe chói tai | | | không chơi, không gảy (nhạc khí) |
|
|
|
|