Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
twitchiness




danh từ
sự bối rối, sự sợ hãi; sự bực dọc, sự giậm giật



twitchiness
['twit∫inis]
danh từ
(thông tục) sự bối rối, sự sợ hãi; sự bực dọc, sự giậm giật



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.