Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tyrannically




phó từ
bạo ngược, chuyên chế, hung tàn



tyrannically
[ti'rænikli]
phó từ
bạo ngược, chuyên chế, hung tàn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.