Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unblushingly




phó từ
trơ trẽn, vô liêm sỉ, không biết xấu hổ, không biết hổ thẹn



unblushingly
[,ʌn'blʌ∫iηli]
phó từ
trơ trẽn, vô liêm sỉ, không biết xấu hổ, không biết hổ thẹn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.