|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncannily
phó từ kỳ lạ, huyền bí, không tự nhiên lạ kỳ, phi thường, vượt quá cái bình thường, vượt quá cái được chờ đợi
uncannily | [ʌn'kænili] | | phó từ | | | kỳ lạ, huyền bí, không tự nhiên | | | lạ kỳ, phi thường, vượt quá cái bình thường, vượt quá cái được chờ đợi | | | an uncannily accurate prediction | | một sự tiên đoán chính xác kỳ lạ |
|
|
|
|