Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unceremoniously




phó từ
không kiểu cách, không câu nệ nghi thức, không khách sáo
không nghi thức, không trịnh trọng
không lịch sự, không lễ phép; lấc cấc một cách thô lỗ



unceremoniously
[,ʌn,seri'mouniəsli]
phó từ
không kiểu cách, không câu nệ nghi thức, không khách sáo
không nghi thức, không trịnh trọng
không lịch sự, không lễ phép; lấc cấc một cách thô lỗ
I was escorted unceremoniously to the door
tôi bị đi kèm ra cửa một cách thô bạo


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.