Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unceremoniously




phó từ
không kiểu cách, không câu nệ nghi thức, không khách sáo
không nghi thức, không trịnh trọng
không lịch sự, không lễ phép; lấc cấc một cách thô lỗ



unceremoniously
[,ʌn,seri'mouniəsli]
phó từ
không kiểu cách, không câu nệ nghi thức, không khách sáo
không nghi thức, không trịnh trọng
không lịch sự, không lễ phép; lấc cấc một cách thô lỗ
I was escorted unceremoniously to the door
tôi bị đi kèm ra cửa một cách thô bạo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.