|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unceremoniously
phó từ không kiểu cách, không câu nệ nghi thức, không khách sáo không nghi thức, không trịnh trọng không lịch sự, không lễ phép; lấc cấc một cách thô lỗ
unceremoniously | [,ʌn,seri'mouniəsli] | | phó từ | | | không kiểu cách, không câu nệ nghi thức, không khách sáo | | | không nghi thức, không trịnh trọng | | | không lịch sự, không lễ phép; lấc cấc một cách thô lỗ | | | I was escorted unceremoniously to the door | | tôi bị đi kèm ra cửa một cách thô bạo |
|
|
|
|