|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncharitably
phó từ nghiệt ngã, khắt khe, hà khắc, khắc nghiệt (nhất là trong việc nhận xét hành vi của người khác)
uncharitably | [ʌ't∫æritəbli] | | phó từ | | | nghiệt ngã, khắt khe, hà khắc, khắc nghiệt (nhất là trong việc nhận xét hành vi của người khác) |
|
|
|
|