Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncharitably




phó từ
nghiệt ngã, khắt khe, hà khắc, khắc nghiệt (nhất là trong việc nhận xét hành vi của người khác)



uncharitably
[ʌ't∫æritəbli]
phó từ
nghiệt ngã, khắt khe, hà khắc, khắc nghiệt (nhất là trong việc nhận xét hành vi của người khác)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.