|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncomfortably
phó từ không dễ chịu, không thoải mái gây lo lắng; gây khó chịu
uncomfortably | [,ʌn'kʌmftəbli] | | phó từ | | | không dễ chịu, không thoải mái | | | uncomfortably cramped | | bị chuột rút rất khó chịu | | | gây lo lắng; gây khó chịu | | | the exams are getting uncomfortably close | | kỳ thi đang tới gần, gây lo lắng |
|
|
|
|