Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncomfortably




phó từ
không dễ chịu, không thoải mái
gây lo lắng; gây khó chịu



uncomfortably
[,ʌn'kʌmftəbli]
phó từ
không dễ chịu, không thoải mái
uncomfortably cramped
bị chuột rút rất khó chịu
gây lo lắng; gây khó chịu
the exams are getting uncomfortably close
kỳ thi đang tới gần, gây lo lắng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.