|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncompetitive
tính từ
không có tính chất cạnh tranh, không có tính chất tranh đua; không thể
uncompetitive | ['ʌnkəm'petitiv] |  | tính từ | |  | không có tính chất cạnh tranh, không có tính chất tranh đua; không thể |
|
|
|
|