Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncomprehending




tính từ
không lĩnh hội; không bao hàm
không hiểu biết, kém hiểu biết



uncomprehending
[,ʌnkɒmpri'hending]
tính từ
không lĩnh hội; không bao hàm
không hiểu biết, kém hiểu biết



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.