|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unconcernedly
phó từ lãnh đạm, hờ hững, vô tình, không quan tâm vô tư lự, không lo lắng, không bị quấy rầy
unconcernedly | [,ʌnkən'sə:nidli] | | phó từ | | | lãnh đạm, hờ hững, vô tình, không quan tâm | | | vô tư lự, không lo lắng, không bị quấy rầy |
|
|
|
|