|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unconsciously
phó từ bất tỉnh, ngất đi, không cảm thấy được, không biết, không có ý thức không tự giác, vô tình, không có ý định, không có ý thức
unconsciously | [,ʌn'kɔnfəsli] | | phó từ | | | bất tỉnh, ngất đi, không cảm thấy được, không biết, không có ý thức | | | không tự giác, vô tình, không có ý định, không có ý thức | | | he unconsciously imitated his father | | nó bắt chước bố nó một cách không có ý thức |
|
|
|
|